Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関ノ戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
網戸関連商品 あみどかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến lưới cửa sổ