Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関中片
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.