Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
滝 たき
thác nước
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
之 これ
Đây; này.
小滝 おたき こだき
滝壺 たきつぼ
chậu (của) một thác nước
滝川 たきがわ
thác ghềnh