Các từ liên quan tới 関係 (データベース)
関係データベース管理システム かんけーデータベースかんりシステム
hệ quản trị cơ sỡ dữ liệu quan hệ
関係 かんけい
can hệ
データベース データベース
cơ sở dữ liệu
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関係性 かんけいせい
mối quan hệ