関係ない
かんけいない「QUAN HỆ」
☆ Cụm từ
Không liên quan, không quan tâm, không dính líu

関係ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関係ない
愛情に年齢は関係ない あいじょうにねんれいはかんけいない
Tình yêu không phân biệt tuổi tác..
関係 かんけい
can hệ
関係がない かんけいがない
vô can.
関係なく かんけいなく
Bất kể
無関係な むかんけいな
hững hờ.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số