Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関係データベース
関係データベース管理システム かんけーデータベースかんりシステム
hệ quản trị cơ sỡ dữ liệu quan hệ
関係 かんけい
can hệ
データベース データベース
cơ sở dữ liệu
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関係性 かんけいせい
mối quan hệ