Kết quả tra cứu 関係書類
関係書類
かんけいしょるい
「QUAN HỆ THƯ LOẠI」
☆ Danh từ
◆ Tài liệu liên quan, giấy tờ liên quan
関係書類
の
山
をしらべていくうちに、
彼
らは
真実
をつかんだ。
Họ đã tìm ra sự thật trong khi kiểm tra một đống tài liệu liên quan.

Đăng nhập để xem giải thích