Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
類縁関係 るいえんかんけい
quan hệ huyết thống
通関書類 つうかんしょるい
chứng từ hải quan.
書類関連 しょるいかんれん
liên quan đến tài liệu
関係 かんけい
can hệ
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
書類 しょるい
chứng từ
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số