Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利害関係者
りがいかんけいしゃ
các bên hữu quan
利害関係 りがいかんけい
quan hệ lợi hại
関係者 かんけいしゃ
đương sự
利害 りがい
lợi hại
関係者各位 かんけいしゃかくい
các bên liên quan
仕事関係者 しごとかんけいしゃ
đối tác kinh doanh
関係当事者 かんけいとうじしゃ
bên bị ảnh hưởng, bên liên quan
報道関係者 ほうどうかんけいしゃ
giới báo chí; những người trong giới báo chí, truyền thông
消費者関係 しょうひしゃかんけい
những quan hệ khách hàng
Đăng nhập để xem giải thích