Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関内デビル
デビル デヴィル
devil
デビルイヤー デビル・イヤー
sharp ear, long ears
タスマニアデビル タスマニア・デビル
Tasmanian devil (Sarcophilus harrisii)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
内玄関 うちげんかん ないげんかん
Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính); cửa bên.