Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関内侯
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
侯 こう
hầu
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
内玄関 うちげんかん ないげんかん
Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính); cửa bên.
公侯 こうこう
công hầu.
諸侯 しょこう
hoàng tử; hoàng thân; thái tử; nhà quý tộc; vua chúa.