Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関口友愛
友愛 ゆうあい
bạn tình
友愛会 ゆうあいかい
fraternal association, friendship society, fraternity
友愛結婚 ゆうあいけっこん
sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
友好関係 ゆうこうかんけい
giao hòa.
交友関係 こうゆうかんけい
một có liên quan
玄関口 げんかんぐち
cửa vào