Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
友愛 ゆうあい
bạn tình
友愛会 ゆうあいかい
Hội bạn bè
友愛結婚 ゆうあいけっこん
sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
友好関係 ゆうこうかんけい
giao hòa.
交友関係 こうゆうかんけい
một có liên quan
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
玄関口 げんかんぐち
cửa vào