Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関口大輔
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関大 かんだい
trường đại học Kansai
大関 おおぜき
đô vật có thứ hạng cao thứ hai
大口 おおぐち おおくち
số lượng lớn; miệng lớn; nói lớn; nói ba hoa
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê