Các từ liên quan tới 関口宏のザ・ベストセレクション
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
宏大 こうだい
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn