Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
正時 しょうじ
Giờ đúng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
毎正時 まいしょうじ
mỗi giờ đúng; vào đầu mỗi giờ
玄関口 げんかんぐち
cửa vào