Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関口知宏
関知 かんち
liên quan; nhiệm vụ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
宏弁 こうべん
sự trôi chảy, sự lưu loát
宏遠 こうえん
tác dụng lớn và rộng lớn