Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関和亮
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
和地関 バチカン ヴァチカン バティカン ヴァティカン
thành Vatican
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
亮察 あきらさっ
sự thông cảm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn