Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関和知
関知 かんち
liên quan; nhiệm vụ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
和地関 バチカン ヴァチカン バティカン ヴァティカン
thành Vatican
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.