Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関哲汰
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
沙汰 さた
hành vi,tin tức,hành động,mệnh lệnh,trạng thái,sự kiện,tin đồn,chỉ thị,chỉ dẫn
淘汰 とうた
Sự chọn lọc (tự nhiên)
糂汰 じんだ じんた
cám gạo muối dùng để chấm hoặc ướp các loại rau củ, thực phẩm khác
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).