Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関屋龍吉
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
龍 りゅう
con rồng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính