Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関山和夫
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
和地関 バチカン ヴァチカン バティカン ヴァティカン
thành Vatican
夫婦関係 ふうふかんけい
chăn gối.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông