Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関岡香
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.