Các từ liên quan tới 関市立篠田桃紅美術空間
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
空間芸術 くうかんげいじゅつ
thuật tạo hình; nghệ thuật không gian
関数空間 かんすうくうかん
không gian chức năng
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
桃紅柳緑 とうこうりゅうりょく
vẻ đẹp của phong cảnh mùa xuân được bao phủ bởi hoa anh đào đỏ và những rặng liễu xanh tươi
都市空間 としくうかん
không gian đô thị
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
空間的関係 くうかんてきかんけい
mối quan hệ về mặt không gian