関心を高める
かんしんをたかめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thúc đẩy sự quan tâm

Bảng chia động từ của 関心を高める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関心を高める/かんしんをたかめるる |
Quá khứ (た) | 関心を高めた |
Phủ định (未然) | 関心を高めない |
Lịch sự (丁寧) | 関心を高めます |
te (て) | 関心を高めて |
Khả năng (可能) | 関心を高められる |
Thụ động (受身) | 関心を高められる |
Sai khiến (使役) | 関心を高めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関心を高められる |
Điều kiện (条件) | 関心を高めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 関心を高めいろ |
Ý chí (意向) | 関心を高めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 関心を高めるな |
関心を高める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関心を高める
関心が高まる かんしんがたかまる
ngày càng quan tâm đến cái gì
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
心を込める こころをこめる
để làm hết lòng, để đặt trái tim của một người vào một cái gì đó
心を占める こころをしめる
ám ảnh
心を決める こころをきめる
Quyết tâm làm gì...
声を高める こえをたかめる
lớn tiếng.
心を痛める こころをいためる
làm đau lòng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.