Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関成政
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
財政機関 ざいせいきかん
cơ quan tài chính
政策関連 せいさくかんれん
liên quan đến chính sách ( của Chính phủ)