Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関戸剛
ガラスど ガラス戸
cửa kính
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định