Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ポインタ ポインター
con trỏ
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
仮ポインタ かりポインタ
con trỏ giả
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関数 かんすう
chức năng
アイビームポインタ アイビーム・ポインタ
con trỏ hình chữ i