Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関数プロトタイプ
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
プロトタイプ プロトタイプ
nguyên mẫu
プロトタイプシステム プロトタイプ・システム
hệ thống mẫu ban đầu
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
プロトタイプ宣言 プロトタイプせんげん
khai báo nguyên mẫu
関数 かんすう
chức năng
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số