Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関新平
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
新大関 しんおおぜき
đô vật mới được thăng hạng ozeki
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương