Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関曠野
曠野 あらの
đất hoang cằn cỗi; nơi hoang dã; bỏ trốn đất; đồng cỏ; rộng lớn phàn nàn; wilds; đào ngũ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
曠古 こうこ
có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử