Các từ liên quan tới 関東地方のご当地ソング一覧
関東地方 かんとうちほう
Khu vực Kanto của Nhật Bản (Bao gồm Tokio, Kanagawa, Saitama, Gunma, Tochigi, Ibaraki An d Chiba
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
東海地方 とうかいちほう
vùng biển Đông.
東北地方 とうほくちほう
vùng Đông Bắc
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.