Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関東自動車工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
自動車工学 じどうしゃこうがく
kỹ thuật ô tô
自動車業界 じどうしゃぎょうかい
ngành công nghiệp ô tô
自動車産業 じどうしゃさんぎょう
ngành công nghiệp ô tô
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
自動車修理工 じどうしゃしゅうりこう
thợ cơ khí sửa ô tô