Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関根久蔵
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
永久機関 えいきゅうきかん
sự chuyển động không ngừng
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
手根間関節 しゅこんかんかんせつ
khớp cổ tay