Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関根伸夫
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
夫婦関係 ふうふかんけい
chăn gối.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
伸縮関税率 しんしゅくかんぜいりつ
suất thuế co giãn.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).