Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
夫婦関係 ふうふかんけい
chăn gối.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
伸縮関税率 しんしゅくかんぜいりつ
suất thuế co giãn.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
足根間関節 そっこんかんかんせつ
khớp cổ – bàn chân