Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関根史織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
足根間関節 そっこんかんかんせつ
khớp cổ – bàn chân
手根間関節 しゅこんかんかんせつ
khớp cổ tay
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử