Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関根明子
根明 ねあか
tính cách lạc quan; người lạc quan (từ trong bản chất)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
根子 ねっこ
rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt).
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử