Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
正則関数 せいそくかんすう
hàm chỉnh hình; hàm chính quy; hàm giải tích
正面玄関 しょうめんげんかん
cửa trước
足根間関節 そっこんかんかんせつ
khớp cổ – bàn chân