Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関流砲術
砲術 ほうじゅつ
thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác
砲術家 ほうじゅつか
xạ thủ, người bán súng
機関砲 きかんほう
pháo tự động
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông