Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関源吉
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
電源関連 でんげんかんれん
đồ liên quan đến ổ cắm
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
電源関連機器 でんげんかんれんきき
thiết bị liên quan đến nguồn điện
DC電源関連品 DCでんげんかんれんひん
sản phẩm liên quan đến nguồn điện DC