Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関目成育駅
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
マス目 マス目
chỗ trống
成育 せいいく
sự trưởng thành; sự nuôi nấng
育成 いくせい
sự nuôi dưỡng; sự nuôi nấng; sự nuôi dạy; sự chăn nuôi; sự trồng trọt; sự thúc đẩy giúp cho sự trưởng thành hoặc sự phát triển của cái gì; khuyến khích hoặc tăng cường; thúc đẩy; cổ vũ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK