Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関目高殿駅
高殿 たかどの
toà lâu đài
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
マス目 マス目
chỗ trống
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
目高 めだか メダカ
loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi