高目
たかめ こうめ「CAO MỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Trên (về) cao đứng bên

高目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高目
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
マス目 マス目
chỗ trống
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目高 めだか メダカ
loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
緋目高 ひめだか ヒメダカ
cá sóc Oryzias latipes
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ