Các từ liên quan tới 関税割(り)当て制度
関税割当制 かんぜいわりあてせい
đánh thuế hệ thống chỉ tiêu
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
輸入割り当て制度 ゆにゅうわりあてせいど
một hệ thống chỉ tiêu nhập khẩu
税制度 ぜいせいど
hệ thống thuế
輸入割当制度 ゆにゅうわりあてせいど
chế độ định ngạch nhập khẩu.
輸入割り当て制 ゆにゅうわりあてせい
một hệ thống chỉ tiêu nhập khẩu
割り当て わりあて かっとう
phân bổ