関節周囲炎
かんせつしゅういえん
Viêm quanh khớp
関節周囲炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関節周囲炎
関節炎 かんせつえん
viêm khớp
爪周囲炎 つめしゅういえん
viêm quanh móng (paronychia)
腎周囲炎 じんしゅういえん
viêm quanh thận
インプラント周囲炎 インプラントしゅういえん
viêm do mảng bám dính vào bề mặt của răng implant
歯冠周囲炎 はかんしゅういえん
viêm quanh thân răng
仙腸関節炎 せんちょうかんせつえん
viêm khớp cùng chậu
リウマチ性関節炎 リウマチせいかんえつえん
thoái vị địa đệm
脊椎関節炎 せきついかんせつえん
các viêm khớp liên quan đến viêm cột sống (spondyloarthritis)