リウマチ性関節炎
リウマチせいかんえつえん
☆ Danh từ
Thoái vị địa đệm
Viêm khớp dạng thấp
Thấp khớp (ra)
Bệnh viêm đa khớp dạng thấp

リウマチ性関節炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リウマチ性関節炎
関節リウマチ かんせつリウマチ かんせつリューマチ
viêm khớp dạng thấp
慢性関節リウマチ まんせいかんせつリウマチ まんせいかんせつリューマチ
viêm khớp dạng thấp mãn tính
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
関節炎 かんせつえん
viêm khớp
脊椎関節炎 せきついかんせつえん
các viêm khớp liên quan đến viêm cột sống (spondyloarthritis)
仙腸関節炎 せんちょうかんせつえん
viêm khớp cùng chậu