Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関節鏡法 かんせつきょーほー
sự khám nghiệm khớp
関節鏡検査 かんせつきょうけんさ
việc nội soi khớp
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
偽関節 にせかんせつ
khớp giả
関節鼠 かんせつねずみ
nối lỏng khớp
手関節 てかんせつ
khớp cổ tay