関節鏡法
かんせつきょーほー「QUAN TIẾT KÍNH PHÁP」
Sự khám nghiệm khớp
Sự kiểm tra khớp
関節鏡法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関節鏡法
関節鏡 かんせつきょー
kính soi khớp
関節鏡検査 かんせつきょうけんさ
việc nội soi khớp
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
偽関節 にせかんせつ
khớp giả
関節鼠 かんせつねずみ
nối lỏng khớp