Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
輸送品 ゆそうひん
hàng chuyên chở.
輸送機関 ゆそうきかん
cơ quan vận tải.
化成品 かせいひん
hóa chất.
保税品輸送 ほぜいひんゆそう
chuyên chở hàng nợ thuế.
輸送品目録 ゆそうひんもくろく
bản kê hàng chuyên chở.
トラック輸送用品 トラックゆそうようひん
trang thiết bị vận chuyển cho xe tải