Các từ liên quan tới 関西学生対校駅伝競走大会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
駅伝競走 えきでんきょうそう
môn chạy tiếp sức cự ly dài
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
競走 きょうそう
cuộc chạy đua