Các từ liên quan tới 関西学院千里国際中等部・高等部
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
高等部 こうとうぶ
cao đẳng
中等部 ちゅうとうぶ
trường trung học cơ sở
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay