Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関西汽船
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
関西 かんさい かんせい
vùng Kansai; Kansai
関船 せきぶね
loại thuyền quân sự nhanh được sử dụng từ thời Chiến quốc cho đến thời Edo
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.